Gói PRO1 của Viettel có tốc độ: từ 400Mbps đến 1Gbps, cam kết băng thông quốc tế (BTQT) tối thiểu 2Mbps. Đây là gói cước internet cáp quang dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, có nhu cầu sử dụng dưới 35 thiết bị, và cần đường truyền mạng đi quốc tế đảm bảo ổn định.
Mục lục
GÓI CƯỚC PRO1 CỦA VIETTEL

Gói PRO1 | |
Tốc độ | Không giới hạn, cam kết tối thiểu 400Mbps |
BTQT | Cam kết tối thiểu 2Mbps |
Giá cước | 350.000đ/tháng |
Thiết bị | Modem WIFI 6 |
Vùng phủ sóng wifi | 1 vùng phủ |
Khuyên dùng | Dưới 35 thiết bị |
Không gian sử dụng | Không gian thoáng, ít góc khuất |
* Ưu đãi cho gói Pro1:
- Phí hòa mạng mới: 300.000đ
- Có thể trả từng tháng
- Trả trước 6 tháng: Tặng thêm 1 tháng cước.
- Trả trước 12 tháng: Tặng thêm 2 tháng cước.
(Thời gian áp dụng từ nay cho đến 31/12/2028 hoặc thời điểm có thông báo mới hơn từ Viettel.)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GÓI PRO1:
Tên gói cước | PRO1 |
Nhà cung cấp | Viettel Telecom |
Tốc độ (download = upload) | Không giới hạn, cam kết tối thiểu 400Mbps |
Băng thông quốc tế | Cam kết tối thiểu 2Mbps |
Thiết bị wifi | Modem Wifi 6 (băng tần kép) |
Số vùng phủ wifi | 1 vùng phủ |
Loại IP | IP Động |
Thời gian lắp đặt | Trong vòng 24 giờ (tùy khu vực có thể sớm hơn) |
Thời gian bảo trì | Trong vòng 24 giờ (tùy khu vực có thể sớm hơn) |
Không gian sử dụng | Không gian thoáng, ít góc khuất, không chia lầu |
Giới hạn sử dụng | Truy cập dưới 35 user |
Nhu cầu sử dụng | Phù hợp với khách hàng có nhu cầu sử dụng cao như xem phim 4K, học online, chơi game online, live stream… và cần đường truyền mạng đi quốc tế ổn định |
THIẾT BỊ HỖ TRỢ CHO GÓI PRO1
Gói cước PRO1 của Viettel được trang bị 1 modem wifi 6 – ZTE ZXHN F6600P. Đây là loại modem GPON AX3000 chuẩn 802.11ax băng tần kép cho tốc độ cao vượt trội và giảm độ trễ 35% so với dòng WiFi 5.

Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên gọi, chủng loại | ZTE ZXHN F6600P |
Băng tần | 2×2 11ax@2.4GHz+ 2×2 11ax@5GHz |
Tốc độ lý thuyết | 9,6Gbps |
Bảo mật | Chuẩn WPA3 |
Độ trễ | Giảm 35% so với WiFi 5 |
Kích thước (cao x rộng x sâu) | 130 mm*210 mm*135 mm (không bao gồm kích thước của Ăng ten) |
Điện áp hoạt động | 12V DC |
Số lượng và tốc độ cổng Lan, Wan, USB | 4*GE; 1*FXS; 1*USB |
Nhiệt độ vận hành | 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
Độ ẩm vận hành | 5% – 95% |
Quý khách hàng có nhu cầu lắp wifi Viettel trên toàn quốc, hoặc cần tìm hiểu chi tiết về bảng giá wifi Viettel vui lòng liên hệ hotline: 0976 358 978 để được tư vấn về giá cước và ưu đãi hiện hành của Viettel. Hỗ trợ trực tuyến 24/7.
Tham khảo thêm: Các gói cước internet doanh nghiệp sử dụng IP động của Viettel tương tự:
TÊN GÓI CƯỚC | BĂNG THÔNG (Trong nước/ Quốc tế) | GIÁ CƯỚC (vnđ/tháng) | THIẾT BỊ |
PRO1 | 400Mbps/ 2Mbps | 350.000đ | 1 Modem Wifi 6 |
PRO2 | 500Mbps/ 5Mbps | 500.000đ | |
MESHPRO1 | 400Mbps/ 2Mbps | 400.000đ | 1 Modem Wifi 6 +1 Mesh |
MESHPRO2 | 500Mbps/ 5Mbps | 600.000đ | 1 Modem Wifi 6 +2 Mesh |